Có 2 kết quả:
密密 mì mì ㄇㄧˋ ㄇㄧˋ • 秘密 mì mì ㄇㄧˋ ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thick
(2) dense
(3) close
(2) dense
(3) close
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể